|
W11
|
Lớp trực: 12D2. GVCN: Phạm Thị Hòa
|
|
|
Nhiệm vụ trọng tâm:
- Dạy và học theo thời khóa biểu.
- Tưởng niệm nạn nhân tử vong vì tai nạn giao thông
- Hoạt động Chào mừng ngày Nhà giáo Việt Nam.
|
|
Thứ, ngày
|
Sáng
|
Chiều
|
|
|
Hai
11/11
|
- VSCC
- Hoạt động TN-HN
- Tưởng niệm nạn nhân tử vong do Tai nạn giao thông
- Giao ban TTLĐMR tháng 11
- Dạy và học theo TKB
|
- Họp Chi bộ
- Họp Cơ quan
- Họp tổ CM
- Thi đấu TDTT hs
|
|
|
Ba
12/11
|
- VSCC
- Dạy và học theo TKB
|
- Học thêm
- Học thực hành GDQP
|
|
|
Tư
13/11
|
- VSCC
- Dạy và học theo TKB
|
- Học thêm
- Học thực hành GDQP
|
|
|
Năm
14/11
|
- VSCC
- Dạy và học theo TKB
|
- Học thêm
- Học thực hành GDQP
|
|
|
Sáu
15/11
|
- VSCC
- Dạy và học theo TKB
|
- Học thêm
- Học thực hành GDQP
|
|
|
Bảy
16/11
|
- Vệ sinh
- Dạy và học theo TKB
- Giao ban GVCN
- Sinh hoạt lớp. HĐGDTN-HN
|
- Thi đấu TDTT HS
- HĐ TDTT GV,NV
|
|
|
CN
17/11
|
- Thi đấu TDTT HS
|
- Thi đấu TDTT HS
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP
|
PHÒNG
|
THỨ 2
|
THỨ 3
|
THỨ 4
|
THỨ 5
|
THỨ 6
|
THỨ 7
|
S.CN
|
C.CN
|
10A1
|
G201
|
|
Toán-Phi
|
Lý-Nhuần
|
|
Hóa-Dịu
|
|
|
|
10A2
|
G202
|
|
Lý-Lài
|
Hóa-Lành
|
|
Toán-Thạch
|
|
|
|
10A3
|
G203
|
|
Anh-Trung
|
Văn-Hà
|
|
Hóa-Hòa2
|
|
|
|
10A4
|
G204
|
|
Văn-Thành
|
Toán-Nga
|
|
Hóa-Yến
|
|
|
|
10A5
|
B101
|
|
Lý-Quang
|
Toán-Thủy
|
|
Sử-Hương
|
|
Hóa-Hường
|
|
10A6
|
B102
|
|
Toán-Trang2
|
Hóa-Sen
|
|
Sử-Minh
|
|
|
|
10A7
|
B103
|
|
QP-Trung
|
Sinh-Lịch
|
|
Hóa-Hường
|
|
|
|
10A8
|
B104
|
|
Hóa-Sen
|
Anh-Hà
|
|
Lý-Lài
|
|
Toán-Hùng
|
|
10C1
|
B201
|
|
Sử-Minh
|
QP-Trung
|
|
Toán-Bắc
|
|
|
|
10C2
|
B202
|
|
Anh-Hằng
|
Toán-Lâm
|
|
QP-Trung
|
|
|
|
10D1
|
B203
|
|
Toán-Hiền
|
Anh-Hương1
|
|
Địa-Hoa
|
|
|
|
10D2
|
B204
|
|
Lý-Nhuần
|
Văn-Thủy1
|
|
Toán-Nga
|
|
|
|
10D3
|
B205
|
|
Văn-Thảo
|
Địa-Điền
|
|
Toán-Lâm
|
|
|
|
10D4
|
B206
|
|
Anh-Dung
|
Toán-Hiền
|
|
Địa-Điền
|
|
|
|
11A1
|
D303
|
|
Toán-Thịnh
|
Anh-Hương2
|
|
Lý-Thắng
|
|
|
|
11A2
|
D305
|
|
QP-Thọ
|
Lý-Quang
|
|
Toán-Hoài
|
|
|
|
11A3
|
D306
|
|
Toán-Trang1
|
Lý-Hằng
|
|
Hóa-Sen
|
|
|
|
11A4
|
D307
|
|
Toán-Bắc
|
Hóa-Huyền
|
|
Lý-Dung
|
|
|
|
11A5
|
E101
|
|
Toán-Thanh
|
Lý-Thắng
|
|
Anh-Hương2
|
|
|
|
11A6
|
E102
|
|
Toán-Quyền
|
Sử-Hương
|
|
Lý-Hằng
|
|
|
|
11A7
|
E103
|
|
Hóa-Hòa1
|
Lý-Dung
|
|
Toán-Thanh
|
|
|
|
11A8
|
E104
|
|
Toán-Khang
|
Hóa-Hòa2
|
|
Sinh-Ngân
|
|
|
|
11C1
|
E105
|
|
Văn-Thương
|
Sử-Hà
|
|
Toán-Thành
|
|
|
|
11C2
|
E106
|
|
|
QP-Thọ
|
|
|
|
|
|
11D1
|
G101
|
|
Anh-Hương2
|
Văn-Thương
|
|
Toán-Trang1
|
|
|
|
11D2
|
G102
|
|
Anh-Hòa
|
Văn-Huế
|
|
Toán-Trang2
|
|
|
|
11D3
|
G103
|
|
Địa-Nga
|
KTPL-Trâm
|
|
Sử-Thành
|
|
|
|
11D4
|
G104
|
|
Sử-Thành
|
Toán-Bắc
|
|
QP-Thọ
|
|
|
|
12A1
|
D101
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12A2
|
D102
|
|
Toán-Thành
|
Hóa-Yến
|
|
Lý-Long
|
|
|
|
12A3
|
D103
|
|
Toán-Thạch
|
Lý-Phương
|
|
Hóa-Tuấn
|
|
|
|
12A4
|
D105
|
|
Lý-Thắng
|
Hóa-Hường
|
|
|
|
|
|
12A5
|
D106
|
|
Lý-Hằng
|
Hóa-Tuấn
|
|
Toán-Phi
|
|
|
|
12A6
|
D107
|
|
Hóa-Dịu
|
Lý-Lài
|
|
Toán-Thịnh
|
|
|
|
12A7
|
D201
|
|
Anh-Hà
|
Hóa-Dịu
|
|
Toán-Quyền
|
|
|
|
12C1
|
D202
|
|
Văn-Thúy
|
Toán-Thành
|
|
Anh-Hương1
|
|
|
|
12C2
|
D203
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12C3
|
D205
|
|
Văn-Kỳ
|
Toán-Khang
|
|
Anh-Lợi
|
|
|
|
12D1
|
D206
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12D2
|
D207
|
|
GDCD-Trâm
|
Văn-Hoa
|
|
QP-Anh
|
|
|
|
12D3
|
D301
|
|
GDCD-Hạnh
|
QP-Anh
|
|
Anh-Duyên
|
|
|
|
12D4
|
D302
|
|
Văn-Thủy2
|
Toán-Hoài
|
|
Anh-Quảng
|
|
|
|
|